Trang chủWNW • NASDAQ
add
Meiwu Technology Co Ltd
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)-0,0093
0,76 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:28:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 11,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr USD
Số lượng trung bình
153,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,09 N | -97,00% |
Chi phí hoạt động | 843,10 N | 312,02% |
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | -183,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,37 N | -9.366,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -733,22 N | -178,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 Tr | -32,10% |
Tổng tài sản | 20,58 Tr | -45,82% |
Tổng nợ | 11,57 Tr | -35,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,90 Tr | -183,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | -255,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,38 Tr | 675.636,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,86 N | 102,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,16 N | 137,14% |
Dòng tiền tự do | -398,10 N | -166,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
46