Trang chủWPC • SGX
add
Vallianz Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,23 Tr SGD
Số lượng trung bình
83,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,35 Tr | 116,25% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 29,30% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 39,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | 72,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 Tr | 47,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,50 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 333,58 Tr | 32,08% |
Tổng nợ | 326,46 Tr | 19,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 39,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -124,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 Tr | -1.587,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,83 Tr | 314,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 Tr | -330,12% |
Dòng tiền tự do | -7,06 Tr | -912,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
150