Trang chủWR1 • ASX
add
Winsome Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
956,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,79 Tr | 18,82% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 28,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 Tr | -16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.045,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,42 Tr | 7,34% |
Tổng tài sản | 130,59 Tr | 57,17% |
Tổng nợ | 29,83 Tr | 112,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 28,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 Tr | -41,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,53 Tr | -77,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,01 Tr | -51,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | -126,31% |
Dòng tiền tự do | -15,36 Tr | -123,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web