Trang chủWRI • CVE
add
Waseco Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 22,45 N | 20,33% |
Thu nhập ròng | -31,28 N | -42,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 N | -41,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 N | 616,92% |
Tổng tài sản | 7,41 N | 178,58% |
Tổng nợ | 702,78 N | 8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -695,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -731,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,28 N | -42,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,34 N | -553,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 N | 744,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 N | 2.029,07% |
Dòng tiền tự do | 9,49 N | -48,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web