Trang chủWRLD • NASDAQ
add
World Acceptance Corp.
119,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
119,33 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
118,19 $
Mức chênh lệch một ngày
118,28 $ - 119,51 $
Phạm vi một năm
94,57 $ - 149,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
698,63 Tr USD
Số lượng trung bình
29,53 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,53 Tr | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 61,41 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | 9,95 Tr | 4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | 10,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,34 Tr | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | -30,46% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -5,88% |
Tổng nợ | 625,82 Tr | -12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 422,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,95 Tr | 4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,41 Tr | -18,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,87 Tr | 30,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,26 Tr | -47,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -720,32 N | -38,49% |
Dòng tiền tự do | 19,99 Tr | 105,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.872