Trang chủWSPOF • OTCMKTS
add
WSP Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
160,78 $
Phạm vi một năm
129,01 $ - 170,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,93 T CAD
Số lượng trung bình
662,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 427,60 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | 126,80 Tr | 12,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 13,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,50 Tr | 10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,60 Tr | 6,19% |
Tổng tài sản | 15,89 T | 6,47% |
Tổng nợ | 9,46 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,80 Tr | 12,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,40 Tr | 57,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,60 Tr | 49,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,20 Tr | 135,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,70 Tr | 62,73% |
Dòng tiền tự do | -70,94 Tr | 32,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
67.200