Trang chủWTS • NYSE
add
Watts Water Technologies Inc
207,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
207,52 $
Đóng cửa: 31 thg 7, 16:56:15 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
207,45 $
Mức chênh lệch một ngày
204,52 $ - 212,49 $
Phạm vi một năm
167,87 $ - 219,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T USD
Số lượng trung bình
177,16 N
Tỷ số P/E
25,77
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,90 Tr | 21,03% |
Chi phí hoạt động | 169,60 Tr | 26,85% |
Thu nhập ròng | 72,60 Tr | 12,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | -7,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,33 | 21,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,20 Tr | 17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,90 Tr | -23,50% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 17,21% |
Tổng nợ | 780,60 Tr | 21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,60 Tr | 12,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,60 Tr | 36,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,80 Tr | -2.052,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,60 Tr | -53,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,00 Tr | -11.400,00% |
Dòng tiền tự do | 17,36 Tr | -9,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.100