Trang chủX0M • FRA
add
XOMA Royalty Corp Cum. Pref. Shrs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 €
Mức chênh lệch một ngày
23,80 € - 23,80 €
Phạm vi một năm
20,00 € - 24,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
344,11 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,09 Tr | 568,64% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 83,37% |
Thu nhập ròng | 15,98 Tr | 396,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 144,19 | 144,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 74,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,60 Tr | 355,22% |
Tổng tài sản | 243,28 Tr | 93,60% |
Tổng nợ | 143,29 Tr | 822,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,98 Tr | 396,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 Tr | 137,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,90 Tr | 231,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 5,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,52 Tr | 158,49% |
Dòng tiền tự do | -11,89 Tr | -0,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13