Trang chủXBIT • NASDAQ
add
XBiotech Inc
6,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,30%)+0,020
6,72 $
Đóng cửa: 2 thg 8, 17:01:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,42 $ - 7,19 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 9,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,81 Tr USD
Số lượng trung bình
180,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
MSFT
2,07%
1,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,85 Tr | 51,90% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -162,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,42 Tr | -55,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,04 Tr | -5,47% |
Tổng tài sản | 227,86 Tr | -5,89% |
Tổng nợ | 18,58 Tr | 256,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -162,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,20 Tr | -49,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,00 N | -4.150,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 121,07% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -17,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
92