Trang chủXENE • NASDAQ
add
Xenon Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,55 $
Phạm vi một năm
27,99 $ - 50,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T USD
Số lượng trung bình
444,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,79 Tr | 55,12% |
Thu nhập ròng | -47,93 Tr | -14,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,62 | 1,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,44 Tr | -20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 699,60 Tr | 32,74% |
Tổng tài sản | 919,02 Tr | 27,67% |
Tổng nợ | 31,32 Tr | -4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,93 Tr | -14,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,18 Tr | -25,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,20 Tr | -199,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,75 Tr | -831,43% |
Dòng tiền tự do | -32,89 Tr | -28,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255