Trang chủXFINU • NASDAQ
add
Excelfin Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,97 $
Phạm vi một năm
9,58 $ - 10,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,47 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 275,07% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -208,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,81 N | 64,63% |
Tổng tài sản | 25,08 Tr | -89,58% |
Tổng nợ | 38,47 Tr | -84,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -208,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,36 N | -49,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,09 N | -162,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 550,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 563,59 N | 2.969,17% |
Dòng tiền tự do | 161,56 N | -71,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web