Trang chủXL • KLSE
add
XL Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,79 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
249,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
31,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,76 Tr | 37,22% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | 29,01% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | 10,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,90 | -19,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | -3,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 Tr | 153,47% |
Tổng tài sản | 189,62 Tr | 22,33% |
Tổng nợ | 7,73 Tr | -49,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | 10,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -10,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
100