Trang chủXND • CVE
add
Xander Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
553,48 N CAD
Số lượng trung bình
10,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -258,25 N | -179,65% |
Thu nhập ròng | 229,26 N | 172,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,93 N | -45,59% |
Tổng tài sản | 586,81 N | -28,69% |
Tổng nợ | 96,56 N | -62,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 165,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 232,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,26 N | 172,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,49 N | 21,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,49 N | 82,73% |
Dòng tiền tự do | 35,65 N | 112,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web