Trang chủXOM • VIE
add
Exxon Mobil Corp
Giá đóng cửa hôm trước
107,88 €
Mức chênh lệch một ngày
107,62 € - 109,80 €
Phạm vi một năm
88,42 € - 115,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
510,70 T USD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,32 T | 12,00% |
Chi phí hoạt động | 15,12 T | 3,92% |
Thu nhập ròng | 9,24 T | 17,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,14 | 10,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,98 T | 21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,46 T | -10,39% |
Tổng tài sản | 460,71 T | 26,83% |
Tổng nợ | 184,44 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 T | 17,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,56 T | 12,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 T | -11,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,56 T | -53,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,86 T | -119,97% |
Dòng tiền tự do | 3,73 T | 221,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
62.000