Trang chủXOMA • NASDAQ
add
XOMA Royalty Corp
29,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,24 $
Đóng cửa: 26 thg 7, 17:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,92 $
Mức chênh lệch một ngày
27,61 $ - 29,49 $
Phạm vi một năm
13,48 $ - 30,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
340,31 Tr USD
Số lượng trung bình
31,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | 240,96% |
Chi phí hoạt động | 8,46 Tr | 31,77% |
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | 12,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -576,85 | 74,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | -20,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,64 Tr | 206,29% |
Tổng tài sản | 219,42 Tr | 64,16% |
Tổng nợ | 137,08 Tr | 616,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,60 Tr | 12,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 Tr | -0,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,25 Tr | -0,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,96 Tr | -262,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,15 Tr | -26,79% |
Dòng tiền tự do | 5,49 Tr | -14,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13