Trang chủXTRRF • OTCMKTS
add
Comet Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,37 N | -37,84% |
Thu nhập ròng | -93,53 N | 69,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,37 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 53,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | 9,72% |
Tổng tài sản | 7,07 Tr | 6,43% |
Tổng nợ | 769,91 N | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,53 N | 69,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,87 N | 45,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,99 N | 45,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,86 N | 49,41% |
Dòng tiền tự do | 53,19 N | 117,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web