Trang chủXTXXF • OTCMKTS
add
Adastra Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 Tr | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 48,73% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -324,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,07 | -275,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -671,90 N | -626,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,02 N | -51,70% |
Tổng tài sản | 30,79 Tr | -8,12% |
Tổng nợ | 17,42 Tr | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -324,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,01 N | -103,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -284,86 N | 40,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,08 N | -6,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -443,94 N | -148,16% |
Dòng tiền tự do | 42,62 N | -92,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web