Trang chủYBTAS • IST
add
Yibts Yzgt Isc Brlg InstMlzmlrTcrtSnyiAS
Giá đóng cửa hôm trước
109.960,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
104.010,00 ₺ - 108.457,50 ₺
Phạm vi một năm
104.010,00 ₺ - 225.000,00 ₺
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,74 Tr | -8,92% |
Chi phí hoạt động | 25,87 Tr | 45,54% |
Thu nhập ròng | -55,88 Tr | -392,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,35 | -421,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,54 Tr | -109,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,64 N | -92,42% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 224,71% |
Tổng nợ | 535,11 Tr | 50,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,88 Tr | -392,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,59 Tr | 85,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,21 Tr | -240,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,22 N | 94,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,48 N | 102,26% |
Dòng tiền tự do | -47,68 Tr | -274,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
100