Trang chủYEC • FRA
add
Tập đoàn Yaskawa Electric
Giá đóng cửa hôm trước
29,42 €
Mức chênh lệch một ngày
30,04 € - 30,14 €
Phạm vi một năm
29,78 € - 41,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT JPY
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,41 T | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 35,47 T | 3,00% |
Thu nhập ròng | 9,20 T | -21,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -15,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,26 T | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,72 T | 23,44% |
Tổng tài sản | 726,40 T | 8,96% |
Tổng nợ | 307,10 T | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 T | -21,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,90 T | 43,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,59 T | -134,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 T | 133,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,60 T | 2.424,94% |
Dòng tiền tự do | 3,25 T | -36,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 7, 1915
Trang web
Nhân viên
13.010