Trang chủYGR • TSE
add
Yangarra Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,04 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,46 N
Tỷ số P/E
2,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,79 Tr | -13,77% |
Chi phí hoạt động | 14,16 Tr | 16,91% |
Thu nhập ròng | 9,03 Tr | -39,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,89 | -29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -43,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,05 Tr | -22,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 846,62 Tr | 6,42% |
Tổng nợ | 297,66 Tr | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,03 Tr | -39,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,12 Tr | -34,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,65 Tr | 44,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | -148,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -2,44 Tr | 56,93% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72