Trang chủYGT • CVE
add
Gold Terra Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
273,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,64 N | -24,86% |
Thu nhập ròng | -491,44 N | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -339,72 N | 24,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 916,00 N | -81,61% |
Tổng tài sản | 51,98 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | -56,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,44 N | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -574,54 N | -40,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -164,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | -42,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,40 N | -87,80% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | -876,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5