Trang chủYK9 • SGX
add
YKGI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
8,87 N
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,71 Tr | 10,12% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | 9,74% |
Thu nhập ròng | 496,50 N | -48,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -53,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | -51,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 269,22% |
Tổng tài sản | 47,52 Tr | 61,12% |
Tổng nợ | 30,15 Tr | 23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,50 N | -48,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | 54,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -976,00 N | -37,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 69,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 970,00 N | 119,06% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | 17,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
593