Trang chủYLDGF • OTCMKTS
add
Yanlord Land Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
886,67 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,29 T | 64,56% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 61,68% |
Thu nhập ròng | -1,01 T | -1.403,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 | -888,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 714,57 Tr | -31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.301,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,01 T | -37,15% |
Tổng tài sản | 154,73 T | -18,16% |
Tổng nợ | 111,00 T | -22,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | -1.403,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,30 Tr | -91,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 428,63 Tr | 624,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,14 T | 38,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 T | -970,97% |
Dòng tiền tự do | 255,29 Tr | -42,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.730