Trang chủYONGTAI • KLSE
add
Yong Tai Bhd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
144,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,83 Tr | 50,23% |
Chi phí hoạt động | 5,73 Tr | 112,62% |
Thu nhập ròng | 520,00 N | 210,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | 173,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 Tr | -21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 Tr | 93,02% |
Tổng tài sản | 694,64 Tr | -6,67% |
Tổng nợ | 439,20 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 520,00 N | 210,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,01 Tr | -109,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,82 Tr | 585,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 902,00 N | 123,43% |
Dòng tiền tự do | -12,71 Tr | -172,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123