Trang chủYOSH • NASDAQ
add
Yoshiharu Global Co
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
4,85 $ - 5,19 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 13,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 Tr USD
Số lượng trung bình
14,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 Tr | 50,51% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 2,03% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,22 | 28,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,46 N | 8,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -64,36% |
Tổng tài sản | 17,13 Tr | 22,11% |
Tổng nợ | 16,39 Tr | 55,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 994,65 N | 227,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -1.709,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 685,78 N | 3.799,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,56 N | 81,29% |
Dòng tiền tự do | -388,52 N | 50,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
180