Trang chủYOTA • NASDAQ
add
Yotta Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,17 $
Mức chênh lệch một ngày
11,25 $ - 11,25 $
Phạm vi một năm
10,35 $ - 15,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,38 Tr USD
Số lượng trung bình
917,00
Tỷ số P/E
47,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 161,75 N | -58,94% |
Thu nhập ròng | 233,44 N | -2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,52 N | -85,11% |
Tổng tài sản | 8,34 Tr | -80,79% |
Tổng nợ | 16,26 Tr | -68,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 233,44 N | -2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -317,98 N | 35,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,00 N | 100,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,98 N | -123,28% |
Dòng tiền tự do | -548,85 N | -186,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
2