Trang chủZ4D • SGX
add
Medi Lifestyle Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
331,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,00 N | -44,71% |
Chi phí hoạt động | 70,00 N | -97,06% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 50,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -501,81 | 9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,00 N | 96,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 Tr | 14,15% |
Tổng tài sản | 2,17 Tr | -11,07% |
Tổng nợ | 14,18 Tr | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | 50,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 Tr | 71,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | -73,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 247,00 N | -79,95% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | 151,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
156