Trang chủZEUS • CNSX
add
Zeus North America Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 626,65 N | 3.998,42% |
Thu nhập ròng | -557,63 N | -1.951,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,51 N | 250,05% |
Tổng tài sản | 4,58 Tr | 1.247,35% |
Tổng nợ | 165,32 N | -23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -557,63 N | -1.951,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,24 N | -5.572,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,98 N | -10.149,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,34 N | 5.064,21% |
Dòng tiền tự do | -393,96 N | -4.081,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web