Trang chủZIM • NYSE
add
Zim
Giá đóng cửa hôm trước
23,79 $
Mức chênh lệch một ngày
24,17 $ - 25,24 $
Phạm vi một năm
6,39 $ - 26,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T USD
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 47,57% |
Chi phí hoạt động | 329,10 Tr | -34,31% |
Thu nhập ròng | 371,30 Tr | 272,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,21 | 216,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,08 | 286,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,20 Tr | 192,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -16,52% |
Tổng tài sản | 9,71 T | -9,13% |
Tổng nợ | 6,82 T | 16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,30 Tr | 272,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 776,80 Tr | 124,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,40 Tr | -57,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,20 Tr | 52,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,90 Tr | 123,69% |
Dòng tiền tự do | 487,04 Tr | 190,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.778