Trang chủZKX • SGX
add
Ever Glory United Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,05 Tr SGD
Số lượng trung bình
15,55 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 Tr | 16,90% |
Chi phí hoạt động | 335,33 N | 14,17% |
Thu nhập ròng | 672,75 N | 18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 55,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | 538,90% |
Tổng tài sản | 24,90 Tr | 94,24% |
Tổng nợ | 13,63 Tr | 38,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,75 N | 18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | 1.277,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,14 N | -1.784,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -307,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,72 N | 88,80% |
Dòng tiền tự do | 671,24 N | 60,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021