Trang chủZLAB • NASDAQ
add
Zai Lab Ltd - ADR
17,05 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,05 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 16:00:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,62 $
Mức chênh lệch một ngày
16,50 $ - 17,35 $
Phạm vi một năm
13,48 $ - 32,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T USD
Số lượng trung bình
509,23 N
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,15 Tr | 38,78% |
Chi phí hoạt động | 69,19 Tr | 10,69% |
Thu nhập ròng | -53,47 Tr | -8,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,36 | 21,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,55 | -7,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,30 Tr | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,78 Tr | -30,05% |
Tổng tài sản | 988,44 Tr | -15,52% |
Tổng nợ | 226,27 Tr | 34,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,47 Tr | -8,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,11 Tr | -30,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,29 Tr | 106,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,55 Tr | 1.323,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,37 Tr | 69,34% |
Dòng tiền tự do | -199,70 Tr | -188,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2.175