Trang chủZMK • FRA
add
Mkango Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 €
Mức chênh lệch một ngày
0,069 € - 0,069 €
Phạm vi một năm
0,032 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,02 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | -901,70 N | -61,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -842,95 N | 7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,30 N | -90,78% |
Tổng tài sản | 8,89 Tr | 38,92% |
Tổng nợ | 5,30 Tr | 133,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,70 N | -61,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,07 N | 78,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,62 N | 4,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -512,49 N | -110,77% |
Dòng tiền tự do | 239,88 N | 118,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web