Trang chủZNC • ASX
add
Zenith Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,84 N | -87,56% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -47,08% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 N | -664,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -397,60 N | 37,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 Tr | -69,95% |
Tổng tài sản | 15,40 Tr | -36,50% |
Tổng nợ | 478,54 N | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 23,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 765,40 N | 337.278,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,07 N | 68,51% |
Dòng tiền tự do | 77,04 N | -79,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3