Trang chủZON • CVE
add
Zonte Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,03 N | 178,57% |
Thu nhập ròng | -117,86 N | -197,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,01 N | -189,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,30 N | -33,68% |
Tổng tài sản | 6,08 Tr | 10,84% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,86 N | -197,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,49 N | -215,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,45 N | 68,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 376,13 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,19 N | 270,20% |
Dòng tiền tự do | 136,17 N | 160,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web