Trang chủZPTAF • OTCMKTS
add
Surge Energy Inc (Alberta)
5,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)-0,011
5,00 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 16:52:19 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Mức chênh lệch một ngày
5,01 $ - 5,08 $
Phạm vi một năm
4,36 $ - 7,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
686,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,53 Tr | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 71,53 Tr | 37,90% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -124,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,78 | -125,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -44,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,23 Tr | -27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,49 T | -3,47% |
Tổng nợ | 656,78 Tr | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 831,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -124,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,78 Tr | 22,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,56 Tr | -10,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,22 Tr | -141,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 15,49 Tr | 1.549,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93