Trang chủZVRA • NASDAQ
add
Zevra Therapeutics Inc
8,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,49 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 $
Mức chênh lệch một ngày
8,38 $ - 8,69 $
Phạm vi một năm
3,89 $ - 8,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,72 Tr USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,45 Tr | -47,47% |
Chi phí hoạt động | 24,67 Tr | 75,66% |
Thu nhập ròng | -19,92 Tr | -674,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -447,85 | -1.374,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | -220,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,23 Tr | -260,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,26 Tr | -43,62% |
Tổng tài sản | 144,41 Tr | 36,86% |
Tổng nợ | 111,93 Tr | 202,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,92 Tr | -674,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,11 Tr | -119,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,00 N | -100,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,33 Tr | 1.511,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 Tr | -113,80% |
Dòng tiền tự do | -12,93 Tr | -77,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
67