Trang chủAALL34 • BVMF
add
American Airlines Group
Giá đóng cửa hôm trước
79,28 R$
Mức chênh lệch một ngày
78,48 R$ - 79,84 R$
Phạm vi một năm
52,05 R$ - 80,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T USD
Số lượng trung bình
1,76 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,65 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | 72,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | 73,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -36,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | -5,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,95 T | -15,42% |
Tổng tài sản | 63,53 T | -3,32% |
Tổng nợ | 68,38 T | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,00 Tr | 72,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,00 Tr | 377,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,00 Tr | -94,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,00 Tr | 88,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,00 Tr | 309,78% |
Dòng tiền tự do | 364,75 Tr | -38,63% |
Giới thiệu
American Airlines Group là một công ty hàng không Hoa Kỳ có trụ sở ở Fort Worth, Texas. Nó được thành lập ngày 9 tháng 12 năm 2013 trên cơ sở hợp nhất tập đoàn AMR, công ty mẹ của American Airlines, với US Airways, công ty mẹ của US Airways. Sáp nhập giữa American Airlines và US Airways hoàn tất khi Cục Quản lý Hàng không Liên bang cấp một chứng chỉ hoạt động cho cả hai hàng vào ngày 8 tháng 4 năm 2015. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 12, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
134.200