Trang chủSIMH3 • BVMF
add
Simpar SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,77 R$ - 7,03 R$
Phạm vi một năm
5,13 R$ - 11,12 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T BRL
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,15 T | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 890,58 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | -310,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -275,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 21,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,47 T | 27,53% |
Tổng tài sản | 75,03 T | 26,38% |
Tổng nợ | 68,31 T | 27,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,05 Tr | -310,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 T | -202,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,67 Tr | -8,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,11 T | 330,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 299,51 Tr | -66,93% |
Dòng tiền tự do | 285,93 Tr | 111,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
51.000